Có 2 kết quả:
飛機場 fēi jī chǎng ㄈㄟ ㄐㄧ ㄔㄤˇ • 飞机场 fēi jī chǎng ㄈㄟ ㄐㄧ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airport
(2) (slang) flat chest
(3) CL:處|处[chu4]
(2) (slang) flat chest
(3) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airport
(2) (slang) flat chest
(3) CL:處|处[chu4]
(2) (slang) flat chest
(3) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0